Game Preview

FADS AND FASHION

  •  Spanish    32     Public
    Grade 8
  •   Study   Slideshow
  • best-selling
    (adj) bán chạy
  •  15
  • best-seller
    (n) sản phẩm bán chạy/ người bán hàng xuất sắc
  •  15
  • patterned
    (adj) có hoa văn
  •  15
  • knee-length
    (adj) tới đầu gối
  •  15
  • outfit
    trang phục
  •  15
  • baggy
    (adj) rộng thùng thình
  •  15
  • compete
    (v) cạnh tranh
  •  15
  • competition
    (n) cuộc thi
  •  15
  • follow
    (v) theo dõi
  •  15
  • follower
    (n) người theo dõi
  •  15
  • amazingly
    (adv) một cách đáng ngạc nhiên
  •  15
  • digital
    (adj) kỹ thuật số
  •  15
  • communicate
    (v) giao tiếp
  •  15
  • communication
    (n) sự giao tiếp
  •  15
  • solve
    (v) giải quyết
  •  15
  • solution
    (n) giải pháp
  •  15