Game Preview

FADS AND FASHION

  •  Spanish    32     Public
    Grade 8
  •   Study   Slideshow
  • crazy about
    (adj) quá say mê
  •  15
  • craze (for sth)
    ham mê, cuồng nhiệt
  •  15
  • fancy
    (v) mến, thích
  •  15
  • keen (on)
    (adj) say mê, ham thích
  •  15
  • interested (in)
    (adj) có hứng thú với cái gì
  •  15
  • be really into
    thích
  •  15
  • adore
    (v) yêu thích, mê thích
  •  15
  • detest
    ghét cay ghét đắng
  •  15
  • mind + ving
    bận tậm, để tâm đến cái gì
  •  15
  • fad
    (n) trào lưu
  •  15
  • social media
    phương tiện truyền thông
  •  15
  • model
    mô hình
  •  15
  • fashion
    (n) thời trang
  •  15
  • fashionable
    (adj) hợp thời trang
  •  15
  • last
    (v) kéo dài
  •  15
  • gadget
    thiết bị, dụng cụ
  •  15