Study

FADS AND FASHION

  •   0%
  •  0     0     0

  • outfit
    trang phục
  • follow
    (v) theo dõi
  • communicate
    (v) giao tiếp
  • fad
    (n) trào lưu
  • social media
    phương tiện truyền thông
  • baggy
    (adj) rộng thùng thình
  • patterned
    (adj) có hoa văn
  • be really into
    thích
  • communication
    (n) sự giao tiếp
  • competition
    (n) cuộc thi
  • crazy about
    (adj) quá say mê
  • knee-length
    (adj) tới đầu gối
  • fashion
    (n) thời trang
  • model
    mô hình
  • interested (in)
    (adj) có hứng thú với cái gì
  • last
    (v) kéo dài
  • detest
    ghét cay ghét đắng
  • fashionable
    (adj) hợp thời trang
  • craze (for sth)
    ham mê, cuồng nhiệt
  • mind + ving
    bận tậm, để tâm đến cái gì
  • best-seller
    (n) sản phẩm bán chạy/ người bán hàng xuất sắc
  • adore
    (v) yêu thích, mê thích
  • fancy
    (v) mến, thích
  • amazingly
    (adv) một cách đáng ngạc nhiên
  • keen (on)
    (adj) say mê, ham thích
  • solve
    (v) giải quyết
  • compete
    (v) cạnh tranh
  • solution
    (n) giải pháp
  • best-selling
    (adj) bán chạy
  • follower
    (n) người theo dõi
  • digital
    (adj) kỹ thuật số
  • gadget
    thiết bị, dụng cụ