Game Preview

Ehhh

  •  English    47     Public
    Ehhh
  •   Study   Slideshow
  • brother
    anh/em trai
  •  15
  • sister
    chị/em gái
  •  15
  • look at
    nhìn vào
  •  15
  • this
    đây là
  •  15
  • aunt
    cô, dì, bác gái
  •  15
  • uncle
    chú, cậu, bác trai
  •  15
  • cousin
    anh em họ
  •  15
  • grandma
  •  15
  • grandpa
    ông
  •  15
  • great
    tốt, tuyệt
  •  15
  • my
    của tôi
  •  15
  • me
    tôi
  •  15
  • cool
    tuyệt, ngầu
  •  15
  • he
    anh ấy
  •  15
  • she
    cô ấy
  •  15