Game Preview

Ehhh

  •  English    47     Public
    Ehhh
  •   Study   Slideshow
  • six
    sáu
  •  15
  • seven
    bảy
  •  15
  • eight
    tám
  •  15
  • nine
    chín
  •  15
  • ten
    mười
  •  15
  • stand up
    đứng lên
  •  15
  • sit down
    ngồi xuống
  •  15
  • look at the board
    nhìn lên bảng
  •  15
  • May I come in?
    tôi có thể vào trong không?
  •  15
  • May I go out?
    tôi có thể ra ngoài không?
  •  15
  • don't talk = be quiet!
    đừng nói = yên lặng
  •  15
  • open your book
    mở sách ra
  •  15
  • close your book
    gập sách vào
  •  15
  • family
    gia đình
  •  15
  • mum = mother
    mẹ
  •  15
  • dad = father
    bố
  •  15