Study

Ehhh

  •   0%
  •  0     0     0

  • green
    xanh lá cây
  • cool
    tuyệt, ngầu
  • sit down
    ngồi xuống
  • six
    sáu
  • one
    một
  • hello
    xin chào
  • colour
    màu sắc
  • my
    của tôi
  • brother
    anh/em trai
  • look at
    nhìn vào
  • yellow
    màu vàng
  • she
    cô ấy
  • seven
    bảy
  • grandma
  • cousin
    anh em họ
  • this
    đây là
  • red
    màu đỏ
  • mum = mother
    mẹ
  • meet
    gặp
  • family
    gia đình
  • uncle
    chú, cậu, bác trai
  • look at the board
    nhìn lên bảng
  • five
    năm
  • dad = father
    bố
  • orange
    màu da cam
  • nine
    chín
  • black
    màu đen
  • me
    tôi
  • grandpa
    ông
  • sister
    chị/em gái
  • open your book
    mở sách ra
  • May I go out?
    tôi có thể ra ngoài không?
  • two
    hai
  • he
    anh ấy
  • don't talk = be quiet!
    đừng nói = yên lặng
  • great
    tốt, tuyệt
  • May I come in?
    tôi có thể vào trong không?
  • three
    ba
  • pink
    màu hồng
  • close your book
    gập sách vào
  • eight
    tám
  • aunt
    cô, dì, bác gái
  • ten
    mười
  • stand up
    đứng lên
  • four
    bốn
  • blue
    xanh nước biển
  • white
    màu trắng