Game Preview

Ôn tập học kì 2 - Lớp 7

  •  English    69     Public
    Ôn tập học kì 2
  •   Study   Slideshow
  • exhaustible
    có thể cạn kiệt
  •  15
  • harmful >< harmless
    có hại >< vô hại
  •  15
  • polluting >< clean
    gây ô nhiễm >< sạch
  •  15
  • dangerous >< safe
    nguy hiểm >< an toàn
  •  15
  • advantage >< disadvantage
    thuận lợi >< bất lợi
  •  15
  • footprint
    dấu chân
  •  15
  • carbon footprint
    lượng khí CO2 thải ra
  •  15
  • negative >< positive
    tiêu cực >< tích cực
  •  15
  • have bad effect on st
    có ảnh hưởng xấu đến cái gì
  •  15
  • save energy
    tiết kiệm năng lượng
  •  15
  • waste energy
    lãng phí năng lượng
  •  15
  • electrical appliances
    thiết bị điện
  •  15
  • turn on/off electrical appliances
    bật/tắt thiết bị điện
  •  15
  • carbon dioxide
    khí CO2
  •  15
  • use up
    dùng hết
  •  15
  • install solar panels
    lắp đặt tấm pin mặt trời
  •  15