Edit Game
Ôn tập học kì 2 - Lớp 7
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public



 Save

Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   69  Close
storm
bão
drought
hạn hán
extreme weather pattern
kiểu thời tiết cực đoan
atmosphere
bầu khí quyển
climate change
biến đổi khí hậu
costly = expensive
đắt đỏ
unfortunately = unluckily
thật không may
be harmful to st
có hại cho cái gì
fossil fuel
nhiên liệu hóa thạch
alternative source of energy
nguồn năng lượng thay thế
consume - consumption
tiêu thụ - sự tiêu thụ
environmentally friendly
thân thiện với môi trường
shortage of st
sự thiếu hụt cái gì
energy shortage
thiếu hụt năng lượng
spend money on V-ing
tiêu tiền vào việc gì
solve - solution
giải quyết - giải pháp
result in
dẫn đến
cause st = lead to st
gây ra cái gì
effective >< ineffective
hiệu quả >< không hiệu quả
air/soil/water pollution
ô nhiễm không khí/đất/nước
installation
việc lắp đặt
install solar panels
lắp đặt tấm pin mặt trời
use up
dùng hết
carbon dioxide
khí CO2
turn on/off electrical appliances
bật/tắt thiết bị điện
electrical appliances
thiết bị điện
waste energy
lãng phí năng lượng
save energy
tiết kiệm năng lượng
have bad effect on st
có ảnh hưởng xấu đến cái gì
negative >< positive
tiêu cực >< tích cực
carbon footprint
lượng khí CO2 thải ra
footprint
dấu chân
advantage >< disadvantage
thuận lợi >< bất lợi
dangerous >< safe
nguy hiểm >< an toàn
polluting >< clean
gây ô nhiễm >< sạch
harmful >< harmless
có hại >< vô hại
exhaustible
có thể cạn kiệt
abundant = plentiful
phong phú
rely on st
dựa vào cái gì
available >< unavailable
có sẵn >< không có sẵn
limited >< unlimited
giới hạn >< không giới hạn
low energy light bulb
bóng đèn tiết kiệm năng lượng
environment - environmental - environmentalist
môi trường - thuộc về môi trường - nhà hoạt động môi trường
do a project = work on a project
làm dự án
take a test
kiểm tra
pollute - polluted - pollution - pollutant
gây ô nhiễm - bị ô nhiễm - sự ô nhiễm - chất gây ô nhiễm
reduce
giảm thiểu
it's adj to V
thật là ... để làm gì
put st on the roof
lắp đặt cái gì lên mái nhà
solar panel
tấm pin năng lượng mặt trời
breeze
gió nhẹ
hydro energy
năng lượng thủy điện
nuclear energy
năng lượng hạt nhân
solar energy
năng lượng mặt trời
wind energy
năng lượng gió
type of energy
loại năng lượng
replace
thay thế
run out of st
cạn kiệt cái gì
non-renewable energy source
nguồn năng lượng không tái tạo
renewable energy source
nguồn năng lượng tái tạo
natural gas
khí thiên nhiên
oil
dầu mỏ
coal
than đá
electric - electricity
điện - điện năng
hot - heat (n
 
v)
 
nóng - sức nóng (danh từ
 
động từ)
power-powerful
sức mạnh - mạnh mẽ
provide sb with st
cung cấp cho ai đó cái gì
do a project on st
làm dự án về cái gì
energy source
nguồn năng lượng