Study

Ôn tập học kì 2 - Lớp 7

  •   0%
  •  0     0     0

  • air/soil/water pollution
    ô nhiễm không khí/đất/nước
  • reduce
    giảm thiểu
  • environmentally friendly
    thân thiện với môi trường
  • power-powerful
    sức mạnh - mạnh mẽ
  • consume - consumption
    tiêu thụ - sự tiêu thụ
  • energy source
    nguồn năng lượng
  • electric - electricity
    điện - điện năng
  • rely on st
    dựa vào cái gì
  • alternative source of energy
    nguồn năng lượng thay thế
  • energy shortage
    thiếu hụt năng lượng
  • do a project on st
    làm dự án về cái gì
  • exhaustible
    có thể cạn kiệt
  • oil
    dầu mỏ
  • polluting >< clean
    gây ô nhiễm >< sạch
  • type of energy
    loại năng lượng
  • environment - environmental - environmentalist
    môi trường - thuộc về môi trường - nhà hoạt động môi trường
  • low energy light bulb
    bóng đèn tiết kiệm năng lượng
  • effective >< ineffective
    hiệu quả >< không hiệu quả
  • install solar panels
    lắp đặt tấm pin mặt trời
  • cause st = lead to st
    gây ra cái gì
  • pollute - polluted - pollution - pollutant
    gây ô nhiễm - bị ô nhiễm - sự ô nhiễm - chất gây ô nhiễm
  • do a project = work on a project
    làm dự án
  • advantage >< disadvantage
    thuận lợi >< bất lợi
  • put st on the roof
    lắp đặt cái gì lên mái nhà
  • harmful >< harmless
    có hại >< vô hại
  • storm
    bão
  • nuclear energy
    năng lượng hạt nhân
  • negative >< positive
    tiêu cực >< tích cực
  • take a test
    kiểm tra
  • run out of st
    cạn kiệt cái gì
  • save energy
    tiết kiệm năng lượng
  • be harmful to st
    có hại cho cái gì
  • costly = expensive
    đắt đỏ
  • limited >< unlimited
    giới hạn >< không giới hạn
  • carbon footprint
    lượng khí CO2 thải ra
  • replace
    thay thế
  • provide sb with st
    cung cấp cho ai đó cái gì
  • abundant = plentiful
    phong phú
  • wind energy
    năng lượng gió
  • carbon dioxide
    khí CO2
  • have bad effect on st
    có ảnh hưởng xấu đến cái gì
  • unfortunately = unluckily
    thật không may
  • extreme weather pattern
    kiểu thời tiết cực đoan
  • fossil fuel
    nhiên liệu hóa thạch
  • installation
    việc lắp đặt
  • it's adj to V
    thật là ... để làm gì
  • climate change
    biến đổi khí hậu
  • hot - heat (n
    nóng - sức nóng (danh từ
    động từ)
    v)
  • waste energy
    lãng phí năng lượng
  • atmosphere
    bầu khí quyển
  • renewable energy source
    nguồn năng lượng tái tạo
  • footprint
    dấu chân
  • spend money on V-ing
    tiêu tiền vào việc gì
  • shortage of st
    sự thiếu hụt cái gì
  • solar panel
    tấm pin năng lượng mặt trời
  • available >< unavailable
    có sẵn >< không có sẵn
  • coal
    than đá
  • breeze
    gió nhẹ
  • result in
    dẫn đến
  • solve - solution
    giải quyết - giải pháp
  • drought
    hạn hán
  • natural gas
    khí thiên nhiên
  • turn on/off electrical appliances
    bật/tắt thiết bị điện
  • non-renewable energy source
    nguồn năng lượng không tái tạo
  • electrical appliances
    thiết bị điện
  • use up
    dùng hết
  • hydro energy
    năng lượng thủy điện
  • dangerous >< safe
    nguy hiểm >< an toàn
  • solar energy
    năng lượng mặt trời