Game Preview

Gender equality

  •  English    20     Public
    Gender equality
  •   Study   Slideshow
  • skillful (adj)
    lành nghề, khéo léo
  •  15
  • surgeon (n)
    bác sĩ phẫu thuật
  •  15
  • uneducated (adj)
    được học ít, không được học
  •  15
  • victim (n)
    nạn nhân
  •  15