Game Preview

Michel Thomas Review A2 Unit 2

  •  English    50     Public
    Michel Thomas Review A2 Unit 2
  •   Study   Slideshow
  • Những đứa trẻ đang không ngủ
    The children are not sleeping
  •  15
  • Tôi đang không khóc
    I'm not crying
  •  15
  • Cô ấy đang ở khách sạn đó
    She's staying at that hotel
  •  15
  • Tôi đang cố gắng
    I am trying
  •  15
  • Bạn đang không giúp đỡ
    You're not helping
  •  15
  • Bạn có đang nghe tôi nói không?
    Are you listening to me?
  •  15
  • Tại sao bạn đang khóc?
    Why are you crying?
  •  15
  • Họ đang ngủ
    They are sleeping
  •  15
  • Tôi ăn thịt mỗi ngày
    I eat meat every day
  •  15
  • Anh ấy đang cười à?
    Is he laughing?
  •  15
  • Bây giờ anh ấy đang xem TV
    Now he's watching TV
  •  15
  • Anh ấy nhớ đường
    He remembers the way
  •  15
  • Bạn có đang nghe tôi nói không?
    Are you listening to me?
  •  15
  • Anh ấy đang bơi ở biển
    He's swimming in the sea
  •  15
  • Thời tiết thay đổi mỗi ngày ở đây
    The weather changes every day here
  •  15
  • Tôi đang làm việc
    I am working
  •  15