Game Preview

Unit 4- GS 6

  •  Vietnamese    30     Public
    VOCABS
  •   Study   Slideshow
  • Thú vị, lý thú, hứng thú
    exciting
  •  15
  • Tuyệt vời
    fantastic
  •  15
  • Cổ, cổ kính
    historic
  •  15
  • Bất tiện, phiền phức
    inconvenient
  •  15
  • Đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
    incredibly
  •  15
  • Hiện đại
    modern
  •  15
  • Ngôi chùa
    pagoda
  •  15
  • Cung điện, dinh, phủ
    palace
  •  15
  • Yên tĩnh, bình lặng
    peaceful
  •  15
  • Ô nhiễm
    polluted
  •  15
  • Khu vực ngoại ô
    suburb
  •  15
  • Đền, điện, miếu
    temple
  •  15
  • Tồi tệ
    terrible
  •  15
  • Phân xưởng (sản xuất, sửa chữa)
    workshop
  •  15