Game Preview

GRADE 8-UNIT 3 TEENAGERS

  •  English    27     Public
    Tell Vietnamese meaning
  •   Study   Slideshow
  • chess club (n)
    câu lạc bộ cờ vua
  •  25
  • provide (v)
    cung cấp
  •  15
  • competition (n)
    cuộc thi
  •  20
  • enjoyable (adj)
    thú vị, hấp dẫn
  •  20
  • discuss (v)
    thảo luận
  •  20
  • user-friendly (adj)
    thân thiện với người dùng
  •  20
  • stress (n)
    sự căng thẳng
  •  20
  • pressure (n)
    áp lực
  •  20
  • mid-term test (n)
    thi giữa kì
  •  20
  • forum (n)
    diễn đàn
  •  20
  • teenagers (n)
    thanh thiếu niên
  •  20