Game Preview

Vocab check

  •  English    23     Public
    K7
  •   Study   Slideshow
  • cheap ~ affordable
    rẻ ~ có thể chi trả được
  •  15
  • costly = expensive = pricey
    đắt đỏ
  •  15
  • abundant = plentiful
    nhiều, dồi dào
  •  15
  • exhaustible = scarce
    khan hiếm
  •  15
  • harmless >< harmful
    vô hại >< có hại
  •  15
  • alternative
    thay thế
  •  15
  • available
    có sẵn
  •  15