Game Preview

Grade 7- Unit 7- Television

  •  English    39     Public
    vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • adventure
    cuộc phiêu lưu
  •  15
  • announce /əˈnaʊns/
    thông báo
  •  15
  • audience /ˈɔː.di.əns/
    khán giả
  •  15
  • cartoon /kɑːˈtuːn/
    phim hoạt hình
  •  15
  • channel /ˈtʃæn.əl/
    kênh (truyền hình)
  •  15
  • character /ˈkær.ɪk.tər/
    nhân vật
  •  15
  • clumsy /ˈklʌm.zi/
    vụng về
  •  15
  • comedy /ˈkɒm.ə.di/
    phim hài
  •  15
  • cool /kuːl/
    dễ thương
  •  15
  • cute /kjuːt/
    xinh xắn
  •  15
  • documentary ˌ/dɒk.jʊˈmen.tər.i/
    phim tài liệu
  •  15
  • educate /ˈed.jʊ.keɪt/
    giáo dục
  •  15
  • educational /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən.əl/
    mang tính giáo dục
  •  15
  • entertain /en.təˈteɪn/
    giải trí
  •  15
  • event /ɪˈvent/
    sự kiện
  •  15
  • fact /fækt/
    thực tế, sự thật hiển nhiên
  •  15