Game Preview

Unit 4. Material world

  •  53     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • useful
    (adj): hữu ích
  •  15
  • ability
    (n): khả năng
  •  15
  • automatic
    (adj): tự động
  •  15
  • Ecological
    (adj): thuộc về sinh thái
  •  15
  • electronic
    (adj): thuộc về điện tử
  •  15
  • home made
    (adj): nhà làm
  •  15
  • multi-functional
    (adj): đa chức năng
  •  15
  • second-hand
    (adj): đã qua sử dụng
  •  15
  • solar
    (adj): năng lượng mặt trời
  •  15
  • waterproof
    (adj): không thấm nước
  •  15
  • vacuum cleaner
    (n): máy hút bụi
  •  15
  • junk
    (n): Thứ linh tinh
  •  15
  • jewellery
    (n): trang sức
  •  15
  • Pendant
    (n): dây chuyền
  •  15
  • photo frame
    (n): khung ảnh
  •  15
  • Battery
    (n): pin, ắc quy
  •  15