Game Preview

Unit 4. Material world

  •  53     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • insect
    (n): côn trùng
  •  15
  • deal with
    (vp): giải quyết
  •  15
  • Solution
    (n): giải pháp
  •  15
  • farming
    (n): công việc trồng trọt, đồng áng
  •  15
  • source
    (n): nguồn
  •  15
  • regularly
    (adv): thường xuyên
  •  15
  • Asia
    (n): Châu Á
  •  15
  • Africa
    (n): Châu Phi
  •  15
  • convince
    (v): thuyết phục
  •  15
  • Government
    (n): chính phủ
  •  15
  • continent
    (n): châu lục, lục địa
  •  15
  • caterpillar
    (n): sâu bướm
  •  15
  • persuade
    (v): thuyết phục
  •  15
  • crime
    (n): tội phạm
  •  15
  • fresh
    (adj): tươi
  •  15
  • hi-tech
    (adj): công nghệ cao
  •  15