Study

Unit 4. Material world

  •   0%
  •  0     0     0

  • reduce
    (v): giảm
  • marine animals
    (np): động vật biển
  • home made
    (adj): nhà làm
  • recycle
    (v): tái chế
  • Government
    (n): chính phủ
  • second-hand
    (adj): đã qua sử dụng
  • afford
    (v): đủ khả năng
  • smooth
    (adi): mượt, trôi chảy
  • junk
    (n): Thứ linh tinh
  • material world
    (np): thế giới vật chất
  • Asia
    (n): Châu Á
  • Africa
    (n): Châu Phi
  • Battery
    (n): pin, ắc quy
  • farming
    (n): công việc trồng trọt, đồng áng
  • pollute
    (v): làm ô nhiễm
  • regularly
    (adv): thường xuyên
  • insect
    (n): côn trùng
  • throw away
    (vp): vứt đi
  • ingredient
    (n): thành phần
  • dandruff
    (n): gàu
  • vacuum cleaner
    (n): máy hút bụi
  • photo frame
    (n): khung ảnh
  • convince
    (v): thuyết phục
  • run out of
    (vp): cạn kiệt
  • hi-tech
    (adj): công nghệ cao
  • Consumerism
    (n): chủ nghĩa tiêu dùng
  • tooth decay
    (np): sâu răng
  • waterproof
    (adj): không thấm nước
  • caterpillar
    (n): sâu bướm
  • develop
    (v): phát triển
  • automatic
    (adj): tự động
  • electronic
    (adj): thuộc về điện tử
  • crime
    (n): tội phạm
  • provide
    (v): cung cấp
  • continent
    (n): châu lục, lục địa
  • persuade
    (v): thuyết phục
  • useful
    (adj): hữu ích
  • destroy
    (v): phá hủy
  • waste
    (v): lãng phí
  • protect
    (v): bảo vệ
  • Produce
    (v): sản xuất
  • Pendant
    (n): dây chuyền
  • fresh
    (adj): tươi
  • Ecological
    (adj): thuộc về sinh thái
  • jewellery
    (n): trang sức
  • ability
    (n): khả năng
  • multi-functional
    (adj): đa chức năng
  • deal with
    (vp): giải quyết
  • solar
    (adj): năng lượng mặt trời
  • coconut sweet
    (np): kẹo dừa
  • source
    (n): nguồn
  • damage
    (v): phá hoại, thiệt hại
  • Solution
    (n): giải pháp