Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
Unit 4. Material world
0
%
0
0
0
Back
Restart
reduce
(v): giảm
Oops!
Okay!
marine animals
(np): động vật biển
Oops!
Okay!
home made
(adj): nhà làm
Oops!
Okay!
recycle
(v): tái chế
Oops!
Okay!
Government
(n): chính phủ
Oops!
Okay!
second-hand
(adj): đã qua sử dụng
Oops!
Okay!
afford
(v): đủ khả năng
Oops!
Okay!
smooth
(adi): mượt, trôi chảy
Oops!
Okay!
junk
(n): Thứ linh tinh
Oops!
Okay!
material world
(np): thế giới vật chất
Oops!
Okay!
Asia
(n): Châu Á
Oops!
Okay!
Africa
(n): Châu Phi
Oops!
Okay!
Battery
(n): pin, ắc quy
Oops!
Okay!
farming
(n): công việc trồng trọt, đồng áng
Oops!
Okay!
pollute
(v): làm ô nhiễm
Oops!
Okay!
regularly
(adv): thường xuyên
Oops!
Okay!
insect
(n): côn trùng
Oops!
Okay!
throw away
(vp): vứt đi
Oops!
Okay!
ingredient
(n): thành phần
Oops!
Okay!
dandruff
(n): gàu
Oops!
Okay!
vacuum cleaner
(n): máy hút bụi
Oops!
Okay!
photo frame
(n): khung ảnh
Oops!
Okay!
convince
(v): thuyết phục
Oops!
Okay!
run out of
(vp): cạn kiệt
Oops!
Okay!
hi-tech
(adj): công nghệ cao
Oops!
Okay!
Consumerism
(n): chủ nghĩa tiêu dùng
Oops!
Okay!
tooth decay
(np): sâu răng
Oops!
Okay!
waterproof
(adj): không thấm nước
Oops!
Okay!
caterpillar
(n): sâu bướm
Oops!
Okay!
develop
(v): phát triển
Oops!
Okay!
automatic
(adj): tự động
Oops!
Okay!
electronic
(adj): thuộc về điện tử
Oops!
Okay!
crime
(n): tội phạm
Oops!
Okay!
provide
(v): cung cấp
Oops!
Okay!
continent
(n): châu lục, lục địa
Oops!
Okay!
persuade
(v): thuyết phục
Oops!
Okay!
useful
(adj): hữu ích
Oops!
Okay!
destroy
(v): phá hủy
Oops!
Okay!
waste
(v): lãng phí
Oops!
Okay!
protect
(v): bảo vệ
Oops!
Okay!
Produce
(v): sản xuất
Oops!
Okay!
Pendant
(n): dây chuyền
Oops!
Okay!
fresh
(adj): tươi
Oops!
Okay!
Ecological
(adj): thuộc về sinh thái
Oops!
Okay!
jewellery
(n): trang sức
Oops!
Okay!
ability
(n): khả năng
Oops!
Okay!
multi-functional
(adj): đa chức năng
Oops!
Okay!
deal with
(vp): giải quyết
Oops!
Okay!
solar
(adj): năng lượng mặt trời
Oops!
Okay!
coconut sweet
(np): kẹo dừa
Oops!
Okay!
source
(n): nguồn
Oops!
Okay!
damage
(v): phá hoại, thiệt hại
Oops!
Okay!
Solution
(n): giải pháp
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies