Game Preview

G9 - Phrasal verbs Unit 1 & 2

  •  61     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • get up
    thức dậy
  •  15
  • pass down
    truyền lại
  •  15
  • deal with
    xử lí
  •  15
  • turn down
    từ chối
  •  15
  • take off
    cất cạnh, cởi bỏ
  •  15
  • give up
    từ bỏ
  •  15
  • break down
    hỏng, vỡ
  •  15
  • dress up
    mặc đẹp (lên đồ)
  •  15
  • work out
    tìm ra cách giải quyết
  •  15
  • find out
    tìm hiểu thông tin
  •  15
  • live on
    sống dựa vào cái gì
  •  15
  • warm up
    khởi động
  •  15
  • set up
    chuẩn bị, thành lập
  •  15
  • show off
    khoe khoang
  •  15
  • grow up
    lớn lên
  •  15
  • carry out
    tiến hành
  •  15