Game Preview

G9 - Phrasal verbs Unit 1 & 2

  •  61     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • stay away from
    tránh xa
  •  15
  • wait up for sb
    thức đợi ai đến khuya
  •  15
  • put up with
    chịu đựng
  •  15
  • go through with
    cố làm việc gì không mấy dễ chịu
  •  15
  • come up with
    nghĩ ra, nảy ra
  •  15
  • wear out
    mòn, rách
  •  15
  • save up
    để dành, tiết kiệm
  •  15
  • wait for sb
    đợi
  •  15
  • stay up late
    đi ngủ muộn
  •  15
  • take over
    tiếp quản
  •  15
  • set off
    khởi hành
  •  15
  • look after
    trông nom, chăm sóc ai
  •  15
  • take after
    giống ai
  •  15