Game Preview

G9 - Phrasal verbs Unit 1 & 2

  •  61     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • pull over
    đỗ xe
  •  15
  • keep (sb/sth) out of sth
    ngăn cản ai tham gia việc gì
  •  15
  • face up to
    đối mặt để giải quyết việc gì
  •  15
  • check up on
    giám sát, kiểm tra
  •  15
  • look forward to Ving
    trông mong làm gì
  •  15
  • look back on
    nhớ lại
  •  15
  • get back at
    trả thù ai đó
  •  15
  • look up to
    kính trọng
  •  15
  • run away/off from
    chạy trốn
  •  15
  • go in for
    tham gia
  •  15
  • get on (well) with
    sống hòa thuận với ai
  •  15
  • make sure
    đảm bảo
  •  15
  • run out of sth
    hết cái gì
  •  15
  • come down with
    mắc bênh gì
  •  15
  • get rid of
    bỏ đi
  •  15
  • go along with
    đồng ý với
  •  15