Game Preview

Remind

  •  English    99     Public
    Vocabulary's Bon & Mon
  •   Study   Slideshow
  • Tôi muốn một quả lê
    I want a pear
  •  15
  • ngày
    day
  •  15
  • câu
    sentence
  •  15
  • bắt đầu
    start
  •  15
  • hôm nay là thứ Hai
    Today is Monday
  •  15
  • hôm nay là thứ Ba
    Today is Tuesday
  •  15
  • hôm nay là thứ tư
    Today is Wednesday
  •  15
  • hôm nay là thứ năm
    Today is Thursday
  •  15
  • hôm nay là thứ sáu
    Today is Friday
  •  15
  • hôm nay là thứ bảy
    Today is Saturday
  •  15
  • hôm nay là chủ nhật
    Today is Sunday
  •  15
  • Tôi đang cười lớn
    I am laughing
  •  15
  • Tôi đang mỉm cười
    I am smiling
  •  15
  • Bạn có muốn bật quạt không?
    Do you want to turn on the fan?
  •  15
  • Bạn có thể tắt đèn không?
    Can you turn off the light, please?
  •  15
  • đưa
    give
  •  15