Game Preview

Remind

  •  English    99     Public
    Vocabulary's Bon & Mon
  •   Study   Slideshow
  • TO ASSIST SOMEBODY
    help (giúp đỡ) - trợ giúp ai đó
  •  15
  • TO MOVE FROM SIDE TO SIDE
    sway (lắc lư)
  •  15
  • OFFSPRING
    con cái
  •  15
  • ANIMAL
    động vật
  •  15
  • CON CHIM
    bird
  •  15
  • người lớn (trưởng thành)
    adult
  •  15
  • bãi cỏ
    grass
  •  15
  • sản sinh, sản xuất
    produce
  •  15
  • phát triển, lớn lên
    grow
  •  15
  • đi bộ
    walk
  •  15
  • nhảy lên (mạnh)
    jump
  •  15
  • nhảy (nhẹ hơn), hoặc nhảy lò cò
    hop
  •  15
  • con người
    people
  •  15
  • không khí
    air
  •  15
  • người phụ nữ
    woman
  •  15
  • quần áo
    clothes
  •  15