Study

Remind

  •   0%
  •  0     0     0

  • Tôi đang mỉm cười
    I am smiling
  • hôm nay là thứ Hai
    Today is Monday
  • Tôi muốn một quả lê
    I want a pear
  • Bạn có thể tắt đèn không?
    Can you turn off the light, please?
  • WHICH ONE IS "PATH"?
    DÒNG SÔNG
    CÁI CÂY
    CON RỒNG
    ĐƯỜNG MÒN
  • WHO IS THIS?
    FARMER
  • hôm nay là thứ tư
    Today is Wednesday
  • nóng
    hot
  • châu chấu
    grasshopper
  • Tôi có thể nấu ăn
    I can cook
  • con gà con
    chick
  • địa lý
    geography
  • WHAT IS IT?
    CLOUD
  • đi bộ
    walk
  • thở
    breathe
  • Cái gì
    What
  • đồ chơi
    toy
  • WHAT IS IT?
    TRACTOR
  • tháng
    month
  • Bạn có muốn bật quạt không?
    Do you want to turn on the fan?
  • thư viện
    library
  • bãi cỏ
    grass
  • WHICH ONE IS "NHÀ KHO"?
    BARN
    BARK
    PARK
    FARM
  • TO ASSIST SOMEBODY
    help (giúp đỡ) - trợ giúp ai đó
  • già
    old
  • người lớn (trưởng thành)
    adult
  • mới
    new
  • hộp thư
    mailbox / postbox
  • sản sinh, sản xuất
    produce
  • người phụ nữ
    woman
  • gà mái
    hen
  • TO MOVE FROM SIDE TO SIDE
    sway (lắc lư)
  • Ở đâu
    Where
  • ngày
    day
  • CON CHIM
    bird
  • cao
    tall
  • con người
    people
  • weak
    yếu
  • dài
    long
  • WHAT IS IT?
    SKY
  • quần áo
    clothes
  • bắt đầu
    start
  • lạnh
    cold
  • Cái nào
    Which
  • nhảy lên (mạnh)
    jump
  • sinh sản
    reproduce
  • WHICH ONE IS "LÂU ĐÀI"?
    CASTLE
    BOTTLE
    GIRL
    PATH
  • Vật không có sự sống
    non-living things
  • hôm nay là thứ bảy
    Today is Saturday
  • mưa
    rain
  • đưa
    give
  • Con mèo có thể trèo lên cây
    The cat can climb on the tree
  • hôm nay là thứ sáu
    Today is Friday
  • nhanh
    fast
  • cỏ
    grass
  • con người
    people
  • WHAT IS IT?
    DRAGON
  • Ai
    Who
  • Tôi muốn một quả cam
    I want an orange
  • phát triển
    grow
  • Khi nào
    When
  • Tôi có một chùm nho
    I have grapes
  • tuần
    week
  • WHAT IS IT?
    SWORD
  • lịch sử
    history
  • SỰ CỐ, TAI NẠN
    ACCIDENT
    HUNGRY
    CHOCOLATE
    IMPORTANT
  • thấp
    short
  • câu
    sentence
  • không khí
    air
  • bay
    fly
  • di chuyển
    move
  • hôm nay là thứ năm
    Today is Thursday
  • vật có sự sống
    living things
  • nhảy (nhẹ hơn), hoặc nhảy lò cò
    hop
  • WHICH ONE IS "NÔNG TRẠI"?
    FARMER
    BARN
    RIVER
    FARM
  • TO MOVE IN WATER
    swim (bơi) - Di chuyển dưới nước
  • cá voi
    whale
  • bài tập về nhà
    homework
  • phát triển, lớn lên
    grow
  • hôm nay là thứ Ba
    Today is Tuesday
  • khoa học
    science
  • dấu phẩy
    comma
  • gà trống
    rooster
  • A SPOT ON YOUR SHIRT
    stain (vết bẩn) - Một cái vết dính trên áo
  • ANIMAL
    động vật
  • MẶT TRỜI
    MOON
    EARTH
    SUN
    LIGHT
  • khoảng
    roughly
  • hoa hướng dương
    sunflower
  • hôm nay là chủ nhật
    Today is Sunday
  • ngắn
    short
  • WHAT IS THE "BLUE" ONE?
    WATER
  • chậm
    slow
  • Tôi đang cười lớn
    I am laughing
  • strong
    mạnh
  • con gà
    chicken
  • đẹp
    beautiful
  • THE OPPOSITE OF NEAR
    far (xa) - trái nghĩa với "gần"
  • OFFSPRING
    con cái
  • trườn
    slither