Game Preview

UNIT 7: TELEVISION

Sorry, you need Baamboozle+ to continue.
  •  English    20     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • cartoon
    phim hoạt hình
  •  15
  • comedy
    phim hài
  •  15
  • news
    hoạt hình
    tin tức
    phóng viên
    mới
  •  15
  • TV schedule
    lịch chiếu
  •  15
  • khán giả
    audience
  •  15
  • kênh truyền hình địa phương
    local channels
  •  15
  • phóng viên
    reporter
  •  15
  • mang tính giải trí (adj)
    entertaining
  •  15
  • phim tài liệu
    documentary
  •  15
  • guest
    khách
  •  15
  • nữ dự báo thời tiết
    weatherwoman
  •  15
  • weather forecast
    dự báo thời tiết
  •  15
  • comedian
    phóng viên
    diễn viên hài
    tin tức
    phim hài
  •  15
  • newsreader
    tin tức
    người đọc bản tin
    kênh truyền hình địa phương
    nhân vật
  •  15
  • talent show
    chương trình tìm kiếm tài năng
  •  15
  • chương trình giáo dục
    educational programme
  •  15