Study

UNIT 7: TELEVISION

  •   0%
  •  0     0     0

  • comedy
    phim hài
  • khán giả
    audience
  • kênh truyền hình địa phương
    local channels
  • news
    mới
    phóng viên
    tin tức
    hoạt hình
  • kênh truyền hình quốc gia
    national channels
  • weather forecast
    dự báo thời tiết
  • comedian
    diễn viên hài
    phim hài
    tin tức
    phóng viên
  • phim tài liệu
    documentary
  • mang tính giải trí (adj)
    entertaining
  • host
    chủ
  • phóng viên
    reporter
  • talent show
    chương trình tìm kiếm tài năng
  • newsreader
    tin tức
    người đọc bản tin
    nhân vật
    kênh truyền hình địa phương
  • TV schedule
    lịch chiếu
  • người xem
    viewer
  • guest
    khách
  • remote control
    điều khiển từ xa
  • chương trình giáo dục
    educational programme
  • nữ dự báo thời tiết
    weatherwoman
  • cartoon
    phim hoạt hình