Edit Game
E8 U10 Communication - Vocab
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public



 Save

Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   22  Close
video conference (n, v) /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/:
hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh
verbal language (n) /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/:
ngôn ngữ dùng lời nói
text (n, v) /tekst/:
văn bản, tin nhắn văn bản
telepathy (n) /təˈlepəθi/:
thần giao cách cảm
social media (n) /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/
mạng xã hội
snail mail (n) /sneɪl meɪl/:
thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm
smart phone (n) /smɑːt fəʊn/:
điện thoại thông minh
non-verbal language (n) /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/:
ngôn ngữ không dùng lời nói
netiquette (n) /ˈnetɪket/:
phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
multimedia (n) /ˌmʌltiˈmiːdiə/:
đa phương tiện
message board (n) /ˈmesɪdʒ bɔːd/:
diễn đàn trên mạng
language barrier (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/:
rào cản ngôn ngữ
landline phone (n) /ˈlændlaɪn fəʊn/
điện thoại bàn
interact (v) /ˌɪntərˈækt/:
tương tác
face-to-face (adj, ad) /feɪs tʊ feɪs/
trực diện (trái nghĩa với trên mạng)
chat room (n) /tʃæt ruːm/:
phòng chat (trên mạng)
cyber world (n) /ˈsaɪbə wɜːld/:
thế giới ảo, thế giới mạng
cultural difference (n) /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/:
khác biệt văn hoá
communication channel (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/:
kênh giao tiếp
communication breakdown (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/:
giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp
communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/:
giao tiếp
body language (n) /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/:
ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ