Game Preview

E7 U10 sources of energy

  •  English    36     Public
    từ vựng hoy
  •   Study   Slideshow
  • fossil fuel
    nhiên liệu hóa thạch
  •  15
  • create energy
    tạo ra năng lượng
  •  25
  • generate electricity
    tạo ra điện
  •  20
  • drive big machinery
    điều khiển động cơ lớn
  •  20
  • rely on
    dựa vào
  •  20
  • enough
    đủ
  •  20
  • convert into
    chuyển đổi thành
  •  20
  • disadvantage
    bất lợi
  •  5
  • dam
    đập nước
  •  15
  • developing countries
    các nước đang phát triển
  •  25
  • smoke
    khói
  •  15
  • sources of energy
    các nguồn năng lượng
  •  10
  • negative effect
    ảnh hưởng tiêu cực
  •  15
  • produce
    sản xuất
  •  20
  • Non-renewable resources
    những nguồn tài nguyên không tái tạo được
  •  15
  • natural gas
    Khí đốt tự nhiên
  •  15