Edit Game
ENGLISH 9 - UNIT 12 - VOCABULARY
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public




Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   22  Close
/səˈtɪf.ɪ.kət/
certificate (n.) giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
/,ækə'demik/
academic (adj.) học thuật
/vəʊˈkeɪ.ʃən.əl/
vocational (adj.) liên quan đến nghề nghiệp, hướng nghiệp
/kə'riə/
career (n.) nghề nghiệp, sự nghiệp
/ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒər/
lodging manager (n.) người phân phòng/ quản lý nhà nghỉ
change one's ______ - thay đổi quyết định, ý định, quan điểm
mind
a_______ level (n.) trình độ cao cấp
advanced
_________ subject - môn học văn hóa
academic
/prəˈfeʃ.ən/
profession (n.) nghề, nghề nghiệp, công việc( đòi hỏi kĩ năng và trình độ học vấn giáo dục cao)
/ɪnˈroʊl/
enroll/enrol (v.) đăng ký
Verb of "successful)
succeed ( in )(v.) /səkˈsiːd/ thành công trong việc gì
______ the midnight oil - thức khuya làm việc, học bài
burn
(do/ make/ earn) a bundle - kiếm bộn tiền
make a bundle (idiom) /meɪk ə ˈbʌndl/ kiếm bộn tiền
/ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/
occupation (n.) nghề nghiệp, công việc, việc làm = job
(do/ make/ take) into account - xem xét, cân nhắc
take
opt ____ sth - chọn, nghiêng về cái gì
for
think _____ - suy nghĩ cẩn thận, cân nhắc
over
/ˈkwɒlɪfaɪd ˈæplɪkənt/
qualified applicant _ ứng viên đủ năng lực, phẩm chất
/suːˈpɜːb/
superb (adj.) Tuyệt vời, xuất sắc
career ______ - con đường sự nghiệp
path
work ______ - làm việc giờ linh hoạt
flexitime
v___________subjects (n.) những môn học hướng nghiệp
vocational