Game Preview

unit 5: Being a part of assian

  •  35     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • govern/ˈɡʌvn/ (v):
    cai trị, nắm quyền
  •  15
  • graceful /ˈɡreɪsfl/(a):
    duyên dáng
  •  15
  • identity /aɪˈdentəti/ (n):
    bản sắc
  •  15
  • in accordance with/əˈkɔːdns/:
    phù hợp với
  •  15
  • infectious/ɪnˈfekʃəs/ (a):
    lây nhiễm
  •  15
  • inner /ˈɪnə(r)/(a):
    bên trong
  •  15
  • interference /ˌɪntəˈfɪərəns/(n):
    sự can thiệp
  •  15
  • legal /ˈliːɡl/(a):
    (thuộc) pháp lý, hợp pháp
  •  15
  • maintain /meɪnˈteɪn/(v):
    duy trì
  •  15
  • motto /ˈmɒtəʊ/ (n):
    phương châm, khẩu hiệu
  •  15
  • official /əˈfɪʃl/(a):
    chính thức
  •  15
  • outer /ˈaʊtə(r)/(a):
    bên ngoài
  •  15
  • progress/ˈprəʊɡres/ (n):
    sự tiến bộ
  •  15
  • rank /ræŋk/ (n):
    thứ hạn
  •  15
  • 30. stability /stəˈbɪləti/(n):
    sự ổn định
  •  15
  • 31. theory /ˈθɪəri/ (n):
    học thuyết, lý thuyết
  •  15