Game Preview

GRADE 10 - UNIT 2

  •  English    24     Public
    HUMANDS AND THE ENVIRONMENT
  •   Study   Slideshow
  • thuộc về điện
    electrical
  •  15
  • thân thiện với môi trường
    eco-friendly
  •  15
  • hóa chất
    chemical (n)
  •  15
  • dấu chân cacbon
    carbon footprint
  •  15
  • tính toán
    calculate
  •  15
  • nhận thức (n)
    awareness
  •  15
  • thiết bị, dụng cụ
    appliance
  •  15
  • Dịch sang tiếng Anh: theo/ chọn theo
    adopt
  •  15