Game Preview

ENGLISH 7 - UNIT 11 - VOCABULARY - PART1

  •  English    25     Public
    GETTING STARTED + CLOSER LOOK 1
  •   Study   Slideshow
  • /ˌhaɪˈspiːd/
    high-speed (adj.) tốc độ cao,siêu tốc
  •  15
  • /ˈdraɪ.və.ləs/
    driverless (adj.) không người lái (tự động)
  •  15
  • /ˈpaɪ.lətləs/
    pilotless (adj.) không người lái (máy bay)
  •  20
  • /ˈsəʊlə ˈpaʊəd/
    solar-powered (adj.) dùng năng lượng mặt trời
  •  25
  • /wɪnd ˈpaʊəd/
    wind-powered (adj.) dùng năng lượng gió
  •  15
  • /iˈlek.trɪk/
    electric (adj.)(thuộc) điện, có điện, phát điện
  •  15
  • /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/
    helicopter (n.) trực thăng
  •  15
  • bullet train (n.) /ˈbʊlɪt treɪn/
    Tàu siêu tốc, tàu cao tốc
  •  20
  • float (v.) /floʊt/
    nổi, trôi, lơ lửng
  •  15