Game Preview

GRADE 7 UNIT 8 FILMS

  •  English    24     Public
    Good luck to you!
  •   Study   Slideshow
  • comedy (n)
    hài kịch
  •  20
  • interesting (adj)
    thú vị, hấp dẫn
  •  25
  • opinion (n)
    ý kiến
  •  15
  • laugh (v)
    cười
  •  25
  • audience (n)
    khán giả
  •  15
  • funny (adj)
    vui nhộn, buồn cười
  •  15
  • boring (adj)
    nhàm chán
  •  20
  • horror film
    phim kinh dị
  •  25
  • exchange (v)
    trao đổi
  •  20
  • frightening = scary (adj)
    rùng rợn, gây sợ hãi
  •  25
  • silly (adj)
    ngớ ngẩn
  •  15
  • review (n)
    bài bình luận
  •  25
  • moving (adj)
    cảm động
  •  10
  • science fiction films
    phim khoa học viễn tưởng
  •  25
  • fantasy (n)
    phim giả tưởng
  •  15
  • documentary (n)
    phim tài liệu
  •  20