Game Preview

GRADE 7 UNIT 8 FILMS

  •  English    24     Public
    Good luck to you!
  •   Study   Slideshow
  • understand (v)
    hiểu
  •  15
  • pleasure (n)
    niềm vui
  •  15
  • surprising (adj)
    gây ngạc nhiên
  •  15
  • enjoyable (adj)
    thú vị
  •  25
  • shocking (adj)
    làm sửng sốt
  •  15
  • confusing (adj)
    gây khó hiểu, bối rối
  •  20
  • violent (adj)
    bạo lực
  •  20
  • dull (adj)
    tẻ nhạt, chán ngắt
  •  20