Game Preview

ENGLISH 9 - UNIT 10 - VOCABULARY

  •  English    21     Public
    READ THE WORD FROM IPA
  •   Study   Slideshow
  • /ˈmiːtiəraɪt/
    meteorite (n.) /ˈmiːtiəraɪt/ thiên thạch
  •  25
  • /ˈhæb.ɪ.tə.bəl/
    habitable (adj.) có đủ điều kiện cho sự sống, có thể sống được
  •  15
  • /ˈhæb.ɪ.tæt/
    habitat (n.) môi trường sống
  •  20
  • /dis'kʌvəri/
    discovery (n.) sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
  •  15
  • /flaɪt sjuːt/
    flight suit - bộ đồ bay, đồ phi hành gia
  •  15