Game Preview

UNIT 9-FESTIVALS AROUND THE WORLD

  •  English    24     Public
    good luck to you!
  •   Study   Slideshow
  • costume (n)
    trang phục
  •  25
  • hold (v)
    tổ chức
  •  15
  • folk dance (n)
    nhả dân giân
  •  20
  • parade (n)
    cuộc diễu hành
  •  15
  • float (n)
    xe diễu hành
  •  25
  • Netherlands (n)
    nước Hà Lan
  •  20
  • cozy (adj)
    ấm cúng
  •  25
  • festival (n)
    lễ hội
  •  15