Game Preview

ENGLISH 9 - UNIT 9 - VOCABULARY REVIEW

  •  English    25     Public
    ENGLISH 9 - UNIT 9 - VOCABULARY REVIEW
  •   Study   Slideshow
  • /ˈes.tɪ.meɪt/
    estimate (v.) đánh giá, ước lượng
  •  20
  • học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh/ học lỏm 1 ngôn ngữ
    To pick up a language
  •  15
  • cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có/ biết sơ sơ
    get by in a language
  •  25
  • the noun of 'imitate' (v) /ˈɪm.ɪ.teɪt/ bắt chước
    imitation
  •  10
  • /ˈset.əl.mənt/
    settlement (n.) sự định cư
  •  15
  • /dɪˈrɪv.ɪ.tɪvz/
    derivatives (n.) ngôn ngữ vay mượn
  •  20
  • /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/
    establishment (n.) sự thành lập, sự thiết lập
  •  15
  • /ˈdɒm.ɪ.nənt/
    dominant (adj.) thống trị, vượt trội
  •  15
  • /ˌmʌl.tiˈnæʃ.ən.əl/
    multinational (adj.) đa quốc gia
  •  15