Game Preview

ENGLISH 5 - UNIT 11 - WHAT'S THE MATTER WITH YOU ...

  •  English    26     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • /'hevi/
    heavy - nặng
  •  15
  • /'kæri/
    carry - mang, vác
  •  20
  • /swi:t/
    sweet - đồ ngọt, kẹo
  •  15
  • /kə'rɑ:ti/
    karate
  •  25
  • /neil/
    nail - móng tay
  •  25
  • /brʌ∫/
    brush - chải
  •  25
  • /'helθi/
    healthy - khỏe mạnh
  •  15
  • /'regjuləri/
    regularly - 1 cách thường xuyên
  •  20
  • /mi:l/
    meal - bữa ăn
  •  15
  • /'prɔbləm/
    problem - vấn đề
  •  20