Game Preview

GRADE 8 UNIT 4 ETHNIC GROUPS OF VIET NAM

  •  English    28     Public
    GOOD LUCK TO YOU!
  •   Study   Slideshow
  • tradition (n)
    truyền thống
  •  20
  • overlook (v)
    nhìn ra, đối diện
  •  20
  • terraced field (n)
    ruộng bậc thang
  •  25
  • multi-storey
    nhiều tầng
  •  15
  • five-colour sticky rice
    xôi ngũ sắc
  •  15
  • folk dance (N)
    nhảy dân gian
  •  20
  • culture (n)
    nền văn hóa
  •  25
  • musical instrument (n)
    nhạc cụ
  •  20
  • post (n)
    cây cột
  •  5
  • bamboo (n)
    tre
  •  20
  • stilt house (n)
    nhà sàn
  •  25
  • ethnic group (n)
    nhóm dân tộc
  •  20