Game Preview

ENGLISH 10 - UNIT 9 - UNDERSEA WORLD VOCABULARY

  •  English    24     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • /ˈfɜːrtəlaɪzər/
    fertilizer - phân bón
  •  25
  • /ˈmæm.əl/
    mammal - động vật có vú
  •  15
  • /maɪˈɡreɪt/
    migrate - di trú, di cư
  •  25
  • /ˈkɑː.nɪ.vɔːr/
    Carnivore - động vật ăn thịt
  •  25
  • /dʒesˈteɪ.ʃən/
    gestation - thời kì thai nghén
  •  20
  • /,æksi'dentl/
    accidental - tình cờ, bất ngờ
  •  20
  • /ˈɒf.sprɪŋ/
    offspring - con cháu
  •  15
  • /ˈhæb.ɪ.tæt/
    habitat - môi trường sống
  •  15