Game Preview

DESTINATION B1 UNIT 30

  •  English    27     Public
    BODY and LIFESTYLE
  •   Study   Slideshow
  • bình phục
    recover, get over
  •  15
  • thành phần (món ăn)
    ingredient
  •  15
  • thờ ơ
    ignore
  •  15
  • có 1 cuộc phẫu thuật
    have an opperation
  •  15
  • chữa trị
    cure
  •  15
  • ho
    cough
  •  15
  • bao gồm, chứa đựng
    contain
  •  15
  • thở (v)
    breathe
  •  15
  • lợi ích
    benefit
  •  15
  • cân bằng
    balance
  •  15
  • ảnh hưởng
    affect
  •  15