Game Preview

Unit 5.2 Vocab

  •  English    58     Public
    vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • sunny
    nắng
  •  15
  • useful
    hữu ích
  •  15
  • overnight
    qua đêm
  •  15
  • finish
    hoàn thành, làm xong
  •  15
  • pack
    gói đồ, đóng gói, thu xếp
  •  15
  • thing
    đồ vật, đồ đạc
  •  15
  • hurt
    bị đau, bị thương
  •  15
  • question
    câu hỏi
  •  15
  • difficult
    khó
  •  15
  • lesson
    bài học
  •  15
  • so
    vì thế
  •  15
  • only
    chỉ... (ít)
  •  15
  • student
    học sinh
  •  10
  • understand
    hiểu
  •  15
  • dry
    khô
  •  15
  • area
    khu vực, vùng
  •  15