Game Preview

Unit 5.2 Vocab

  •  English    58     Public
    vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • cave
    hang động
  •  15
  • desert
    sa mạc
  •  15
  • beach
    bãi biển
  •  15
  • park
    công viên
  •  15
  • national
    quốc gia
  •  15
  • which
    cái nào
  •  15
  • following
    sau đây
  •  15
  • following wonders
    những kỳ quan sau đây
  •  15
  • plaster
    băng vết thương
  •  15
  • sleeping bag
    túi ngủ
  •  15
  • backpack
    ba lô
  •  15
  • compass
    la bàn
  •  15
  • suncream
    kem chống nắng
  •  15
  • scissors
    kéo
  •  15
  • be lost
    lạc đường
  •  15
  • give
    đưa cho
  •  15