Game Preview

Phrasal verbs

  •  Vietnamese    27     Public
    phrasal verbs
  •   Study   Slideshow
  • Go in for
    tham gia
  •  15
  • Make sure of sth
    đảm bảo, chắc chắn
  •  15
  • Get rid of sth
    vứt, bỏ
  •  15
  • Wait up for sb
    đợi ai đến khuya
  •  15
  • Put up with sb/sth
    chịu đựng ai
  •  15
  • Go through with sth
    bền bỉ, kiên trì
  •  15
  • Cut down on sth
    cắt giảm
  •  15
  • Look forward to sb/sth
    mong đợi, trông đợi
  •  15
  • Face up to sth
    đối mặt với
  •  15
  • Get on with sb
    hòa hợp, hòa thuận
  •  15
  • Come up with
    nảy ra, phát hiện ra
  •  15