Game Preview

TEXTBOOK 07 – UNIT 1 – VOCAB – MY HOBBIES

  •  English    24     Public
    TEXTBOOK 07 – UNIT 1 – VOCAB – MY HOBBIES
  •   Study   Slideshow
  • unusual
    lạ, hiếm, khác thường
  •  5
  • eggshell
    vỏ trứng
  •  5
  • gardening
    làm vườn
  •  5
  • horse-riding
    cưỡi ngựa
  •  5
  • ice-skating
    trượt băng
  •  5
  • mountain climbing
    leo núi
  •  5
  • skating
    trượt pa tanh
  •  5
  • surfing
    lướt sóng
  •  5