Game Preview

ENGLISH 7 - UNIT 3 - COMMUNITY SERVICE

  •  English    34     Public
    Look at the IPA and pronouce the word
  •   Study   Slideshow
  • /ˈɔːfənɪdʒ/
    orphanage – trại trẻ mồ côi
  •  15
  • /plɑːnt/
    plant – trồng cây/ cây (thực vật)
  •  15
  • /prəˈtekt/
    protect – bảo vệ
  •  15
  • /praʊd/
    proud – tự hào
  •  15
  • /prəˈvaɪd/
    provide – cung cấp
  •  25
  • /ˈrʊərəl ˈeəriə/
    rural area – vùng nông thôn
  •  15
  • /skɪl/
    skill – kỹ năng
  •  15
  • /ˈtiːneɪdʒə(r)/
    teenager – thanh thiếu niên
  •  15
  • /ˈtjuːtə(r)/
    tutor – gia sư, người dạy kèm
  •  15
  • /ˌvɒlənˈtɪə(r)/
    volunteer – tình nguyện viên
  •  20
  • /ˈflʌdɪd ˈeəriə/
    flooded area – khu vực bị ngập lụt
  •  15
  • /ˈmaʊntənəs ˈeəriə/
    mountainous area – khu vực miền núi
  •  15
  • /reɪz ˈmʌni/
    raise money – quyên góp tiền
  •  15
  • /striːt ˈtʃɪldrən/
    street children – trẻ em đường phố
  •  15
  • /əˈlaʊ ˈsʌmbədi tə duː ˈsʌmθɪŋ/
    allow sb to do sth – cho phép ai làm gì
  •  15
  • /ˈpɒdkɑːst/
    podcast – chương trình phát thanh (đăng tải trên Internet)
  •  20