Game Preview

Get ready for FLYERS - Unit 2. Going to town

  •  47     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • pyjamas
    n. /pəˈdʒæməz/ quần áo ngủa pair of pyjamas
  •  15
  • railway station
    n. nhà ga xe lửa= train station
  •  15
  • remember
    v. /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lại
  •  15
  • restaurant
    n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn
  •  15
  • right
    n. bên phải
  •  15
  • shorts
    n. /ʃɔːrts/ quần đùi, soóc
  •  15
  • sky
    n. /skaɪ/ trời, bầu trời
  •  15
  • skyscraper
    n. nhà cao chọc trời
  •  15
  • stadium
    n. / steɪ.diəm/ sân vận động
  •  15
  • taxi
    n. /'tæksi/ xe tắc xi
  •  15
  • through
    prep., adv. /θru:/ qua, xuyên qua
  •  15
  • traffic
    n. /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
  •  15
  • university
    n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học
  •  15
  • will
    modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý định
  •  15
  • wood
    n. /wud/ gỗ
  •  15