Game Preview

Get ready for FLYERS - Unit 2. Going to town

  •  47     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • get to
    đi đến
  •  15
  • hill
    n. /hil/ đồi, ngọn đồi
  •  15
  • hotel
    n. /hou´tel/ khách sạn
  •  15
  • how long
    mất bao lâu?
  •  15
  • later
    adv., adj. /leɪtə(r)/ chậm hơn
  •  15
  • left
    adj., adv., n. /left/ bên trái; về phía trái
  •  15
  • middle
    n., adj. /'midl/ giữa, ở giữa
  •  15
  • money
    n. /'mʌni/ tiền
  •  15
  • motorway
    n. đường cao tốc, xa lộ
  •  15
  • museum
    n. /mju:´ziəm/ bảo tàng
  •  15
  • next
    adj., adv., n. /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
  •  15
  • other
    adj., pron. /ˈʌðər/ khác
  •  15
  • over
    adv., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên
  •  15
  • past
    adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, vượt qua
  •  15
  • police station
    n. đồn công an, đồn cảnh sát
  •  15
  • post office
    n. /ˈpoʊst ˌɑː.fɪs/ bưu điện
  •  15