Game Preview

TV3_Tuần 26_Từ và câu

  •  Vietnamese    44     Public
    LTVC
  •   Study   Slideshow
  • châu chấu
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • giun đất
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • vũng nước
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • hôm nay
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • gò đất
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • điện thoại
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • trái tim
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • thành phố
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • nhảy nhót
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • búng chân
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • cọ giũa
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15
  • cãi lại
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • dừng lại
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • ngẫm nghĩ
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ sự vật
  •  15
  • nghỉ ngơi
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ đặc điểm
    Từ chỉ hoạt động
  •  15
  • gọi điện
    Từ chỉ sự vật
    Từ chỉ hoạt động
    Từ chỉ đặc điểm
  •  15