Edit Game
TV3_Tuần 26_Từ và câu
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public



 Save

Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   44  Close
Tại sao ta cần lịch sự khi giao tiếp với người khác?
 
Câu hỏi
 
Câu kể
Ai là người phát minh ra điện thoại?
 
Câu hỏi
 
Câu kể
Tôi lắng nghe cô giáo giảng bài.
 
Câu kể
 
Câu hỏi
An và Minh đang nói chuyện điện thoại với nhau.
 
Câu kể
 
Câu hỏi
Từ nào chỉ thái độ lịch sự trong giao tiếp?
 
lịch sự, lễ phép
 
cáu gắt, lạnh lùng
Từ nào chỉ thái độ lịch sự trong giao tiếp?
 
hoà nhã
 
cáu gắt
 
lạnh lùng
 
nói trống không
Từ nào chỉ thái độ lịch sự trong giao tiếp?
 
thân thiện
 
cáu gắt
 
lạnh lùng
 
nói trống không
sử .....ụng
 
d
 
r
 
gi
vóc ........áng
 
d
 
r
 
gi
cơn ...........ó
 
gi
 
r
 
d
cụ ........à
 
gi
 
r
 
d
che ......ợp
 
r
 
gi
 
d
khu .....ừng
 
r
 
gi
 
d
Từ nào phù hợp với nghĩa sau: Loài bọ râu dài, cánh mỏng màu nâu, có mùi hôi?
 
gián
 
dán
 
rán
Từ nào phù hợp với nghĩa sau: Làm cho hai vật dính với nhau bằng một chất dính như hồ, keo?
 
dán
 
gián
 
rán
Từ nào phù hợp với nghĩa sau: Làm chín thức ăn trong dầu, mỡ đun sôi?
 
rán
 
gián
 
dán
thoải mái
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
đục ngầu
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
huy hoàng
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
tanh tách
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
khoái chí
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
thì thào
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
rúc rích
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
tủm tỉm
 
Từ chỉ đặc điểm
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
nhấc máy
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
gào lên
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
nói chuyện
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
xin phép
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
gọi điện
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
nghỉ ngơi
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
ngẫm nghĩ
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
dừng lại
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
cãi lại
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
cọ giũa
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
búng chân
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
nhảy nhót
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ đặc điểm
thành phố
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
trái tim
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
điện thoại
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
gò đất
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
hôm nay
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
vũng nước
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
giun đất
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm
châu chấu
 
Từ chỉ sự vật
 
Từ chỉ hoạt động
 
Từ chỉ đặc điểm